--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bách hợp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bách hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách hợp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Lily
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
bách hợp
:
Lily
+
sà
:
to throw oneselfsà vào đám bạcto throw oneself into a gambling to swoop downchim sà xuống đớp mồibirds swoop down and feed
+
lùng
:
ScourDân quân lùng mấy tên biệt kíchThemilitia was scouring every place for enemy commandoes
+
lõa xõa
:
(of hair) to be flowing
+
gọng
:
frame; framework